STT
|
DOANH NGHIỆP
|
GT
(triệu USD)
|
Tỷ lệ
GT (%)
|
STT
|
DOANH NGHIỆP
|
GT
(triệu USD)
|
Tỷ lệ
GT (%)
|
1
|
MINH PHU SEAFOOD CORP
|
103,989
|
2,39
|
52
|
Cty TNHH TP Nhất Nguyên
|
17,059
|
0,39
|
2
|
STAPIMEX
|
103,973
|
2,39
|
53
|
Cty CP Hùng Cá 6
|
16,904
|
0,39
|
3
|
VINH HOAN CORP
|
102,695
|
2,36
|
54
|
GALLANT OCEAN (VIET NAM)
|
16,558
|
0,38
|
4
|
Cty CP Chế biến TS Minh Phú - Hậu Giang
|
91,268
|
2,10
|
55
|
Cty TNHH Hải Triều
|
16,399
|
0,38
|
5
|
Cty TNHH TM - DV - SX Phát Lợi
|
87,077
|
2,00
|
56
|
Cty CP TP Hưng Phúc Thịnh
|
16,088
|
0,37
|
6
|
FIMEX VN
|
76,264
|
1,75
|
57
|
Cty CP Thực Phẩm Famisea
|
15,839
|
0,36
|
7
|
CASES
|
71,111
|
1,64
|
58
|
Cty CP Vịnh Nha Trang
|
15,817
|
0,36
|
8
|
Cty TNHH TS An Hải
|
54,673
|
1,26
|
59
|
SEAPRODEX DA NANG
|
15,685
|
0,36
|
9
|
Cty CP CB Thủy Sản Tài Kim Anh
|
45,138
|
1,04
|
60
|
Cty TNHH Tín Thịnh
|
15,570
|
0,36
|
10
|
NAVICO
|
44,616
|
1,03
|
61
|
Cty CP SeaVina
|
15,469
|
0,36
|
11
|
THUAN PHUOC CORP
|
43,947
|
1,01
|
62
|
Cty CP TS Thông Thuận Cam Ranh
|
15,104
|
0,35
|
12
|
CAMIMEX CORP
|
41,399
|
0,95
|
63
|
KIEN CUONG SEAFOOD
|
14,961
|
0,34
|
13
|
Cty CP Thực phẩm XK Trung Sơn Hưng Yên
|
41,276
|
0,95
|
64
|
GALLANT DACHAN SEAFOOD CO.,LTD
|
14,771
|
0,34
|
14
|
Cty TNHH MTV CB TP XK Vạn Đức Tiền Giang
|
40,627
|
0,93
|
65
|
Cty CP TM Toàn Cầu Thanh Niên - CN Móng Cái
|
14,555
|
0,33
|
15
|
Cty CP TS Sạch Việt Nam
|
39,756
|
0,91
|
66
|
Cty TNHH XNK TM DV Nam Dương Phát triển
|
14,524
|
0,33
|
16
|
Cty CP TS Trường Giang
|
36,535
|
0,84
|
67
|
Cty TNHH Ấn Độ Dương
|
14,489
|
0,33
|
17
|
I.D.I CORP
|
34,934
|
0,80
|
68
|
CUULONG SEAPRO
|
14,477
|
0,33
|
18
|
Cty CP Thực Phẩm Khang An
|
34,828
|
0,80
|
69
|
Cty CP XNK TS Cửu Long
|
14,320
|
0,33
|
19
|
Cty TNHH TM Hào Phát
|
33,913
|
0,78
|
70
|
Cty TNHH MTV Phúc Minh Tuấn
|
14,109
|
0,32
|
20
|
YUEH CHYANG CO
|
33,262
|
0,77
|
71
|
Cty TNHH MTV CB TS Hoàng Long
|
13,974
|
0,32
|
21
|
GODACO
|
32,394
|
0,75
|
72
|
Cty CP Phát Triển Hùng Cá 2
|
13,801
|
0,32
|
22
|
Cty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
31,623
|
0,73
|
73
|
Cty TNHH TS Phát Tiến
|
13,740
|
0,32
|
23
|
TRUNG SON CORP
|
31,544
|
0,73
|
74
|
SEAPRIMEXCO VIETNAM
|
13,420
|
0,31
|
24
|
Cty TNHH MARISO Việt Nam
|
29,919
|
0,69
|
75
|
Cty TNHH Vina Pride Seafoods
|
12,954
|
0,30
|
25
|
Cty CP TS NTSF
|
29,310
|
0,67
|
76
|
Cty CP TS Tắc Cậu
|
12,873
|
0,30
|
26
|
HAVICO
|
28,607
|
0,66
|
77
|
Cty CP TS Cổ Chiên
|
12,688
|
0,29
|
27
|
BIENDONG SEAFOOD
|
27,363
|
0,63
|
78
|
CL-FISH CORP
|
12,619
|
0,29
|
28
|
Cty TNHH Đại Thành (Tiền Giang)
|
26,909
|
0,62
|
79
|
Cty TNHH Tiến Kiều
|
12,469
|
0,29
|
29
|
Cty TNHH XNK TS Tuấn Tú
|
26,751
|
0,62
|
80
|
ESPERSEN Việt Nam
|
12,427
|
0,29
|
30
|
SaiGon Food
|
26,380
|
0,61
|
81
|
Cty TNHH Baseafood 1
|
12,290
|
0,28
|
31
|
HAI NAM CO., LTD
|
25,923
|
0,60
|
82
|
Cty TNHH TM DEJIU
|
12,227
|
0,28
|
32
|
Cty TNHH Bảo Cường Logistic
|
24,885
|
0,57
|
83
|
CADOVIMEX II
|
12,087
|
0,28
|
33
|
Cty TNHH TS Long Huy
|
24,311
|
0,56
|
84
|
VD FOOD
|
12,060
|
0,28
|
34
|
Cty TNHH XNK Dalu Surimi
|
23,642
|
0,54
|
85
|
SVS
|
11,684
|
0,27
|
35
|
MOWI VIệT NAM
|
23,441
|
0,54
|
86
|
Cty TNHH FOODTECH
|
11,572
|
0,27
|
36
|
HIGHLAND DRAGON
|
22,988
|
0,53
|
87
|
Cty TNHH Huy Nam
|
11,547
|
0,27
|
37
|
Cty TNHH MTV Trung Sơn Long An
|
22,919
|
0,53
|
88
|
Cty TNHH TS Hải Long Nha Trang
|
11,492
|
0,26
|
38
|
HAVUCO
|
21,902
|
0,50
|
89
|
DNTN Trang Thủy
|
11,475
|
0,26
|
39
|
CASEAMEX
|
21,453
|
0,49
|
90
|
Cty TNHH TM Đông Dương MC
|
11,229
|
0,26
|
40
|
Cty CP Đầu Tư TM MINI Số Việt Nam
|
20,895
|
0,48
|
91
|
Cty TNHH Minh Đăng
|
11,113
|
0,26
|
41
|
NHATRANG SEAFOODS F17
|
20,845
|
0,48
|
92
|
Cty TNHH TS BLUE BAY
|
11,083
|
0,25
|
42
|
Cty TNHH Thông Thuận
|
20,758
|
0,48
|
93
|
Cty CP XNK Hải Trí
|
10,928
|
0,25
|
43
|
Cty CP Thực Phẩm Cát Hải
|
20,695
|
0,48
|
94
|
Cty TNHH TS Dũng Lê Phúc
|
10,677
|
0,25
|
44
|
Cty TNHH XNK MAI ANH PP
|
20,424
|
0,47
|
95
|
PHUONG DONG SEAFOOD
|
10,658
|
0,25
|
45
|
C. P Việt Nam
|
20,144
|
0,46
|
96
|
Cty CP TS Anh Long
|
10,658
|
0,25
|
46
|
SEA MINH HAI
|
20,110
|
0,46
|
97
|
Cty TNHH TS Quang Minh
|
10,548
|
0,24
|
47
|
Cty TNHH MTV Hải Sản Thành Phát
|
20,107
|
0,46
|
98
|
Cty CP XNK TS Thanh Hoá
|
10,522
|
0,24
|
48
|
Cty TNHH MTV Đầu Tư và Tài Chính V
|
18,591
|
0,43
|
99
|
CAFISH
|
10,354
|
0,24
|
49
|
Cty TNHH FRESCOL TUNA (Việt Nam)
|
18,582
|
0,43
|
100
|
Cty TNHH TS Hòa Thắng
|
10,350
|
0,24
|
50
|
Cty CP TP AGREX SAIGON
|
18,374
|
0,42
|
Các DN khác
|
1.797,042
|
41,34
|
51
|
Cty TNHH Khánh Sủng
|
18,316
|
0,42
|
Tổng
|
4.346,644
|
100,00
|