yes88 Game Bài

Nhập khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T5/2025

Top nguồn cung tôm chính của Trung Quốc, T1-T5/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2024

T1-T5/2025

Tăng, giảm (%)

TG

2.663.715

2.986.450

12

Ecuador

1.203.284

1.257.760

5

Ấn Độ

279.431

271.251

-3

Việt Nam

113.667

366.373

222

Canada

361.428

285.262

-21

Australia

3.445

225.327

6441

Thái Lan

129.750

106.127

-18

New Zealand

99.594

74.738

-25

Argentina

64.722

77.034

19

Indonesia

43.404

31.910

-26

LB Nga

29.961

26.859

-10

Greenland

52.884

39.370

-26

Venezuela

12.609

22.366

77

Mỹ

91.997

69.608

-24

Myanmar

9.982

18.083

81

Estonia

5.873

4.599

-22

South Africa

13.425

10.776

-20

Malaysia

14.627

16.219

11

Đan Mạch

4.889

5.579

14

Ireland

2.320

3.618

56

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T5/2025

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2024

T1-T5/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

2.663.715

2.986.450

12

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

1.780.185

1.821.926

2

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

315.012

694.741

121

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

345.384

272.509

-21

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

157.009

144.209

-8

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói khí

11.190

15.300

37

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

33.588

16.682

-50

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

4.570

5.057

11

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

7.120

7.343

3

030635

Tôm nước lạnh

374

185

-51

030634

Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh

279

229

-18

030612

Tôm hùm đông lạnh

8.751

8.163

-7