Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T4/2025
(GT : nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2024
|
T1-T4/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
|
Tổng NK
|
566.968
|
603.502
|
6
|
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
353.809
|
362.514
|
2
|
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
176.577
|
197.862
|
12
|
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
21.592
|
27.102
|
26
|
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
5.420
|
7.395
|
36
|
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
5.082
|
4.983
|
-2
|
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
1.224
|
1.643
|
34
|
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
93
|
190
|
104
|
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
431
|
479
|
11
|
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
2.108
|
859
|
-59
|
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
632
|
475
|
-25
|
|