Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T4/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2024
|
T1-T4/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.798.338
|
233.772
|
2.297.459
|
276.117
|
28
|
18
|
0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh
|
785.400
|
108.733
|
1.063.345
|
133.478
|
35
|
23
|
1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh
|
265.503
|
29.178
|
368.559
|
38.736
|
39
|
33
|
1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh
|
131.097
|
17.986
|
151.731
|
20.129
|
16
|
12
|
0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ < 33
|
97.846
|
7.546
|
120.229
|
9.585
|
23
|
27
|
0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55
|
94.294
|
14.024
|
119.845
|
16.202
|
27
|
16
|
0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45
|
79.642
|
10.533
|
73.932
|
9.087
|
-7
|
-14
|
0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66
|
67.304
|
10.674
|
83.211
|
11.925
|
24
|
12
|
0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88
|
70.663
|
12.412
|
79.013
|
13.120
|
12
|
6
|
0306170042 - Tôm thịt đông lạnh
|
39.751
|
2.957
|
62.045
|
4.477
|
56
|
51
|
0306170011 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 89-110
|
30.801
|
5.925
|
26.444
|
4.627
|
-14
|
-22
|