yes88 Game Bài

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T5/2025

Top nguồn cung mực, bạch tuộc chính cho Trung Quốc, T1-T5/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2024 

T1-T5/2025 

Tăng, giảm (%) 

TG

470.331

476.997

1

Argentina

61.495

70.274

14

Peru

18.688

53.272

185

Indonesia

188.190

124.038

-34

Tây Ban Nha

4.134

12.626

205

Pakistan

21.313

18.325

-14

Đài Bắc

26.270

8.793

-67

Mỹ

39.198

71.836

83

Malaysia

42.560

33.509

-21

Việt Nam

15.404

18.609

21

New Zealand

7.530

6.902

-8

Vanuatu

0

5.234

-

Chile

120

5.832

4.760

Hàn Quốc

2.786

7.013

152

Ấn Độ

15.626

12.350

-21

Uruguay

2.069

4.264

106

Thái Lan

10.881

3.928

-64

Morocco

358

735

105

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T5/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2024

T1-T5/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

470.331

476.997

1

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

427.004

438.364

3

030749

Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoℱặc ngâm nước muối

17.716

15.646

-12

030752

Bạch tuộc đông lạnh

15.953

13.642

-14

160554

Mực nang, mực ống chế biến

9.037

8.444

-7

030742

Mực nang và mực ống

163

320

96

160555

Bạch tuộc chế biến

458

552

21