yes88 Game Bài

Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T4/2025

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Nhật Bản, T1-T4/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T4/2024

T1-T4/2025

Tăng, giảm (%)

 

TG

89.363

106.632

19

 

Mỹ

55.440

63.162

14

 

LB Nga

16.964

26.848

58

 

Việt Nam

10.929

10.443

-4

 

Mexico

1.245

2.013

62

 

Trung Quốc

1.411

1.457

3

 

Argentina

916

708

-23

 

New Zealand

364

567

56

 

Canada

1.126

472

-58

 

Uruguay

40

279

598

 

Đài Bắc, Trung Quốc

227

326

44

 

Thái Lan

245

259

6

 

Hàn Quốc

206

55

-73

 

Myanmar

18

16

-11

 

Na Uy

2

9

350

 

Indonesia

125

4

-97

 

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T4/2025

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2024

T1-T4/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

89.363

106.632

19

 

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

54.187

73.273

35

 

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

11.796

11.681

-1

 

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

10.290

9.626

-6

 

030474

Cá hake philê đông lạnh

4.201

4.206

0

 

030363

Cá tuyết đông lạnh

5.289

2.852

-46

 

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

150

2.044

1263

 

030324

Cá da trơn đông lạnh

690

826

20

 

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

1.574

834

-47

 

030366

Cá hake đông lạnh

312

567

82

 

030323

Cá rô phi đông lạnh

394

414

5

 

030461

Cá rô phi philê đông lạnh

367

232

-37

 

030544

Cá rô phi, cá da trơn xông khói

14

23

64

 

030493

Thịt cá tra, cá rô phi đông lạnh

26

41

58