Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T4/2025
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2024
|
T1-T4/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
|
Tổng NK
|
89.363
|
106.632
|
19
|
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
54.187
|
73.273
|
35
|
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
11.796
|
11.681
|
-1
|
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
10.290
|
9.626
|
-6
|
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
4.201
|
4.206
|
0
|
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
5.289
|
2.852
|
-46
|
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
150
|
2.044
|
1263
|
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
690
|
826
|
20
|
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
1.574
|
834
|
-47
|
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
312
|
567
|
82
|
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
394
|
414
|
5
|
|
030461
|
Cá rô phi philê đông lạnh
|
367
|
232
|
-37
|
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn xông khói
|
14
|
23
|
64
|
|
030493
|
Thịt cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
26
|
41
|
58
|
|