yes88 Game Bài

Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 21-tuần 25/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 22-25/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 22

Tuần 23

Tuần 24

Tuần 25

30

5,04

5,08

4,96

4,99

40

4,10

4,15

4,03

4,06

50

3,75

3,74

3,62

3,65

60

3,51

3,50

3,39

3,42

70

3,22

3,15

3,04

3,07

80

2,99

2,92

2,80

2,84

90

2,75

2,69

2,57

2,61

100

2,64

2,57

2,45

2,49

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 22-25/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 22

Tuần 23

Tuần 24

Tuần 25

30

4,78

4,78

4,87

4,84

 40

4,36

4,42

4,56

4,47

50

4,19

4,17

4,19

4,11

60

3,96

3,86

3,88

3,86

70

3,66

3,62

3,57

3,55

80

3,33

3,25

3,45

3,31

90

3,10

3,01

3,02

2,88

100

2,98

2,88

2,90

2,57

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Tây Nusa Tenggara (Indonesia), tuần 22-25/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 22

Tuần 23

Tuần 24

Tuần 25

30

4,59

4,65

4,73

4,70

40

4,22

4,28

4,42

4,34

50

3,98

4,03

4,05

3,97

60

3,73

3,73

3,74

3,72

70

3,49

3,48

3,43

3,42

80

3,12

3,11

3,31

3,17

90

2,87

2,87

2,88

2,74

100

2,75

2,74

2,76

2,43

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 21-24/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 21

Tuần 22

Tuần 23

Tuần 24

20-30

4,35

4,35

4,30

4,30

30-40

3,55

3,55

3,45

3,50

40-50

3,30

3,30

3,25

3,30

50-60

3,20

3,20

3,10

3,10

60-70

2,90

2,90

2,80

2,90

70-80

2,75

2,75

2,70

2,70

80-100

2,30

2,30

2,30

2,40

100-120

2

2

2

2

120-140

1,60

1,60

1,60

1,60

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 21-24/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 21

Tuần 22

Tuần 23

Tuần 24

60

4,05

4,05

3,98

4

70

3,90

3,90

3,83

3,84

80

3,74

3,74

3,67

3,69

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông (Trung Quốc), tuần 21-24/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 21

Tuần 22

Tuần 23

Tuần 24

40

6,39

6,39

6,40

6,40

60

5,21

5,28

5,01

5,01

80

4,44

4,38

4,24

4,17

100

3,61

                         3,61

3,62

3,48